Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dào
[dào]
|
Overflow, overbrim, boil over; brimful, chockful; over full
White foam was overflowing.
A heart overflowing with boundless love.
(khẩu ngữ) như
Từ điển Việt - Việt
dào
|
động từ
dâng lên và tràn đầy
bọt xà phòng dào lên trắng xoá
tính từ
tràn trề; đầy tràn
lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn
cảm từ
như (nghĩa 2)