Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cóp
[cóp]
|
to copy; to crib
Stop copying/cribbing from the person next to you !
Sir, he's copying (the exercise) from me
Từ điển Việt - Việt
cóp
|
động từ
sao chép của người khác làm của mình
cóp bài của bạn
thu nhặt, gom góp lại