Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cycle
['saikl]
|
danh từ
(vật lý) chu kỳ, chu trình
chu trình thuận nghịch
(hoá học) vòng
tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề
xe đạp
nội động từ
quay vòng tròn theo chu kỳ
đi xe đạp
Chuyên ngành Anh - Việt
cycle
['saikl]
|
Hoá học
chu trình, chu kỳ, tuần hoàn, vòng
Kinh tế
chu kỳ, chu trình
Kỹ thuật
chu trình, chu kỳ, tuần hoàn, vòng
Sinh học
chu kỳ
Tin học
chu kỳ
Toán học
chu trình; chu kỳ; vòng
Vật lý
chu trình; chu kỳ; vòng
Xây dựng, Kiến trúc
chu kỳ; chu trình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cycle
|
cycle
cycle (n)
series, sequence, set, round, rotation, succession, phase, progression, run
cycle (v)
pedal, bike (informal), ride, drive, steer, travel