Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cutting
['kʌtiη]
|
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
danh từ
sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...)
đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi
railway
cutting
đường xe lửa xuyên qua núi đồi
cành giâm
bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra
( số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa
sự giảm, sự bớt (giá, lương)
tính từ
sắc bén (dao...)
buốt, cắt da cắt thịt (rét...)
(nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt
a
cutting
remark
lời phê bình gay gắt
Chuyên ngành Anh - Việt
cutting
['kʌtiη]
|
Hoá học
cắt, xén, chặt; mùn khoan, sơlem
Kinh tế
cắt
Kỹ thuật
sự cắt, sự cắt gọt
Sinh học
cắt, thái; xén
Xây dựng, Kiến trúc
sự cắt
Từ điển Anh - Anh
cutting
|
cutting
cutting
(
kŭtʹĭng
)
adjective
1.
Capable of or designed for incising, shearing, or severing:
a cutting tool.
2.
Sharply penetrating; piercing:
a cutting wind.
3.
Injuring or capable of injuring the feelings of others:
a cutting remark.
See synonyms at
incisive
.
noun
1.
A part cut off from a main body.
2.
A part, such as a stem, leaf, or root, removed from a plant to propagate a new plant, as through rooting or grafting.
3.
An excavation made through high ground in a construction project.
4.
The editing of film or recording tape.
5.
Chiefly British
. A clipping, as from a newspaper.
cut
ʹ
tingly
adverb
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cutting
|
cutting
cutting
(adj)
wounding
, hurtful, unkind, acerbic, critical, spiteful, harsh, callous, heartless, sharp, caustic, stinging, abrasive
antonym:
kind
cold
, biting, icy, sharp, keen, penetrating, piercing, harsh
antonym:
mild
cutting
(n)
carving
, engraving, etching, sculpting, fashioning, shaping, slicing
clipping
, extract, excerpt, article, feature, piece
scion
, graft, shoot, implant, implantation, insert, splice
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.