Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cutter
['kʌtə]
|
danh từ
người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm
thuyền một cột buồm
xuồng ca nô (của một tàu chiến)
tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
Chuyên ngành Anh - Việt
cutter
['kʌtə]
|
Hoá học
dao cắt, máy cắt, dụng cụ cắt cần ống khoan; mũi khoan; lấy mẫu; máy đánh rạch
Kỹ thuật
dao cắt, máy cắt, dụng cụ cắt cần ống khoan; mũi khoan; lấy mẫu; máy đánh rạch
Sinh học
dao cắt
Xây dựng, Kiến trúc
dao cắt; thiết bị cắt
Từ điển Anh - Anh
cutter
|

cutter

cutter (kûtʹər) noun

1. One that cuts, especially in tailoring.

2. A device or machine that cuts.

3. Nautical. a. A single-masted, fore-and-aft-rigged sailing vessel with two or more headsails and a mast set somewhat farther aft than that of a sloop. b. A ship's boat, powered by a motor or oars and used for transporting stores or passengers.

4. A small, lightly armed boat used by the Coast Guard.

5. A small sleigh, usually seating one person and drawn by a single horse.