Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cushy
['ku∫i]
|
tính từ
(từ lóng) không đòi hỏi nhiều cố gắng; nhàn hạ
Công việc của cô ta thật nhàn hạ : Gần như chẳng làm gì mà vẫn kiếm ra tiền
một công việc hoặc một hoàn cảnh thoải mái, dễ dàng, không khó nhọc
anh ta kiếm được một công việc rất nhàn hạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cushy
|
cushy
cushy (adj)
easy, comfortable, undemanding, cozy, agreeable, pleasant, jammy (UK, informal)
antonym: difficult