Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
curiously
['kjueriəsli]
|
phó từ
tò mò, hiếu kỳ
lạ kỳ
lạ thật, tôi chẳng biết ai giấu mắt kính cùa anh ta?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
curiously
|
curiously
curiously (adv)
  • inquisitively, inquiringly, interestedly, nosily (informal), with interest
  • peculiarly, oddly, strangely, unusually, intriguingly, remarkably, bizarrely, weirdly
    antonym: ordinarily