Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cube
[kju:b]
|
danh từ
(toán học) hình lập phương, hình khối
luỹ thừa ba
(toán học) căn bậc ba
ngoại động từ
(toán học) lên tam thừa
(toán học) đo thể tích
lát bằng gạch hình khối
thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)
Chuyên ngành Anh - Việt
cube
[kju:b]
|
Kỹ thuật
hình lập phương; lập phương, lũy thừa (bậc) ba
Sinh học
miếng hình khối || đóng khối; cát thành khối
Toán học
hình lập phương; lập phương, lũy thừa (bậc) ba
Vật lý
hình lập phương; lập phương, lũy thừa (bậc) ba
Từ điển Anh - Anh
cube
|

cube

 

cube (kyb) noun

1. Mathematics. A regular solid having six congruent square faces.

2. a. Something having the general shape of a cube: a cube of sugar. b. A cubicle, used for work or study.

3. Mathematics. The third power of a number or quantity.

4. cubes Slang. Cubic inches. Used especially of an internal combustion engine.

verb, transitive

cubed, cubing, cubes

1. Mathematics. To raise (a quantity or number) to the third power.

2. To determine the cubic contents of.

3. To form or cut into cubes; dice.

4. To tenderize (meat) by breaking the fibers with superficial cuts in a pattern of squares.

 

[Latin cubus, from Greek kubos.]

cubʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cube
|
cube
cube (v)
dice, cut up, chop, cut into cubes