Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cuộc vuông tròn
[cuộc vuông tròn]
|
lifelong mates
We plan to live as lifelong mates
Từ điển Việt - Việt
cuộc vuông tròn
|
danh từ
sự kết duyên đằm thắm
trăm năm tính cuộc vuông tròn (Kiều)