Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cuộc cờ
[cuộc cờ]
|
game of chess
Now they sipped wine, now played a game of chess
Từ điển Việt - Việt
cuộc cờ
|
danh từ
thời gian hai người đánh cờ với nhau
mấy giờ liền trôi qua mà cuộc cờ chưa kết thúc