Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
croakily
|
Xem croak
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
croakily
|
croakily
croakily (adv)
hoarsely, gruffly, huskily, roughly, throatily, raucously, gutturally, raspingly, gratingly
antonym: smoothly