Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
croak
[krouk]
|
động từ
kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)
báo điềm gỡ, báo điềm xấu
càu nhàu
(từ lóng) chết, ngoẻo
rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
croak
|
croak
croak (n)
cry, caw, rasp, squawk
croak (v)
  • grumble, mutter, complain, moan, grouse (informal), whinge (UK, informal)
  • call, cry, squawk, caw, rasp
  • rasp, grate, gutturalize, growl