Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
criticize
['kritisaiz]
|
Cách viết khác : criticise ['kritisaiz]
động từ
( to criticize somebody / something for something ) phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
criticize
|
criticize
criticize (v)
  • disapprove, censure, disparage, pan (informal), carp, pass judgment on, complain, slate, find fault with, pick holes in, condemn, maul, blast (informal), decry (formal), lash, nitpick
    antonym: praise
  • assess, analyze, evaluate, appraise, critique