Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
craving
['kreiviη]
|
danh từ
( craving for something ) sự thèm muốn; lòng khao khát
cơn thèm ăn