Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
crave
[kreiv]
|
động từ
nài xin; cầu khẩn
cầu khẩn lòng thương/sự khoan dung/lòng độ lượng của ai
( to crave for something ) khao khát; thèm thuồng
một tâm hồn khao khát tự do
Tôi thèm nước chanh