Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
covenant
['kʌvinənt]
|
danh từ
hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...)
(pháp lý) hợp đồng giao kèo
động từ
ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo
ký kết hiệp định
Chuyên ngành Anh - Việt
covenant
['kʌvinənt]
|
Hoá học
hiệp định, hiệp ước; hợp đồng
Kinh tế
thoả ước
Kỹ thuật
hiệp định, hiệp ước; hợp đồng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
covenant
|
covenant
covenant (n)
agreement, contract, treaty, promise, pledge, bond, pact