Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
correspondent
[,kɔris'pɔndənt]
|
danh từ
thông tín viên, phóng viên (báo chí)
our
Hong Kong
,
Middle East
correspondent
phóng viên của chúng tôi ở Hương Cảng, Trung Đông
a
foreign
,
war
,
cricket
correspondent
phóng viên ở nước ngoài, mặt trận, về môn cricket
người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người hoặc công ty ở nước ngoài)
he's
a
good
/
poor
correspondent
anh ta là người chăm/lười viết thư
Chuyên ngành Anh - Việt
correspondent
[,kɔris'pɔndənt]
|
Kinh tế
người, cơ quan (đại lý)
Kỹ thuật
người, cơ quan (đại lý)
Từ điển Anh - Anh
correspondent
|
correspondent
correspondent
(
kôr
ĭ-spŏnʹdənt, kŏ
r-
)
noun
Abbr.
cor.
,
corr.
1.
One who communicates by means of letters.
2.
One employed by the print or broadcast media to supply news stories or articles:
a foreign correspondent.
3.
One that has regular business dealings with another, especially at a distance.
4.
Something that corresponds; a correlative.
adjective
Corresponding.
correspon
ʹ
dently
adverb
Từ điển Pháp - Việt
correspondre
|
nội động từ
tương ứng
La
fin
doit
correspondre
au
commencement
phần cuối phải tương ứng với phần đầu
thông với nhau
Chambres
qui
correspondent
entre
elles
hai phòng thông nhau
trao đổi thư từ với nhau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
correspondent
|
correspondent
correspondent
(n)
communicator
, writer, pen pal, letter writer, pen friend
foreign correspondent
, newspaperman, newspaperwoman, columnist, reporter, journalist, stringer, contributor, author, writer
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.