Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corollary
[kə'rɔləri]
|
danh từ
( corollary of / to something ) hậu quả hoặc kết quả tự nhiên tất yếu; điều nhất định phải xảy ra như thế, khi một điều khác đã được xác định; hệ quả; hệ luận
Chuyên ngành Anh - Việt
corollary
[kə'rɔləri]
|
Kỹ thuật
hệ quả, hệ luận
Toán học
hệ quả, hệ luận
Vật lý
hệ quả, hệ luận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
corollary
|
corollary
corollary (n)
consequence, result, effect, outcome, upshot, repercussion