Hoá học
thiết bị làm lạnh, máy làm lạnh, chất làm lạnh
Kỹ thuật
tủ lạnh, máy ướp lạnh; thiết bị (làm) lạnh; thiết bị làm nguội, thiết bị làm mát
Sinh học
phòng lạnh; tủ lạnh; nước giải khát làm lạnh
Toán học
[máy, thiết bị, bộ phận] làm nguội, [máy, thiết bị, bộ phận] làm lạnh; chất làm nguội, chất làm lạnh
Vật lý
(máy, thiết bị) làm nguội, (máy, bộ phận) làm lạnh; chất làm nguội, chất làm lạnh
Xây dựng, Kiến trúc
tủ lạnh, máy ướp lạnh; thiết bị(làm) lạnh; thiết bị làm nguội, thiết bị làm mát