Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
convalescent
[,kɔnvə'lesnt]
|
tính từ
đang dưỡng bệnh
danh từ
người đang dưỡng bệnh
nhà an dưỡng (bệnh viện dành cho người đang dưỡng bệnh)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
convalescent
|
convalescent
convalescent (adj)
convalescing, recovering, recuperating, improving, getting better, mending, on the mend
antonym: deteriorating
convalescent (n)
  • invalid, patient, sick person
  • valetudinarian, patient, invalid, valetudinary