Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
controversy
['kɔntrəvə:si]
|
danh từ
sự tranh luận, sự tranh cãi
cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến
không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
Từ điển Anh - Anh
controversy
|

controversy

controversy (kŏnʹtrə-vûrsē) noun

plural controversies

1. A dispute, especially a public one, between sides holding opposing views. See synonyms at argument.

2. The act or practice of engaging in such disputes: writers skilled at controversy.

 

[Middle English controversie, from Latin contrōversia, from contrōversus, disputed : contrā-, contra- + versus past participle of vertere, to turn.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
controversy
|
controversy
controversy (n)
disagreement, argument, debate, storm, hullabaloo, dispute, polemic
antonym: agreement