Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
contend
[kən'tend]
|
nội động từ
( to contend with / against somebody / something ) đấu tranh để chiến thắng một đối thủ hoặc một trở ngại
nhiều đội đang tranh giải
đấu tranh với những khó khăn
ngoại động từ
dám chắc rằng, cho rằng
tôi dám chắc rằng cái đó không thể thực hiện được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
contend
|
contend
contend (v)
  • struggle, resist, oppose, deal with, put up with, cope
  • argue, assert, insist, maintain, state, declare
  • compete, vie, challenge, run, put yourself forward, nominate yourself