Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consumer
[kən'sju:mə]
|
danh từ
người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...)
những người sản xuất và những người tiêu thụ
sự thờ ơ của khách hàng
Chuyên ngành Anh - Việt
consumer
[kən'sju:mə]
|
Hoá học
người tiêu thụ, người tiêu dùng
Kinh tế
ngừơi tiêu dùng
Kỹ thuật
người tiêu dùng, người tiêu thụ
Sinh học
người tiêu dùng, người tiêu thụ
Toán học
người tiêu dùng
Từ điển Anh - Anh
consumer
|

consumer

consumer (kən-sʹmər) noun

1. One that consumes, especially one that acquires goods or services for direct use or ownership rather than for resale or use in production and manufacturing.

2. A heterotrophic organism that ingests other organisms or organic matter in a food chain.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: consumer questionnaires; consumer products.

consumʹership noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consumer
|
consumer
consumer (n)
customer, shopper, buyer, user, purchaser, end user, punter (UK, informal)