Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
constitution
[,kɔnsti'tju:∫n]
|
danh từ
(pháp lý) hiến pháp
Britain
has
an
unwritten
constitution
,
and
the
United States
has
a
written
constitution
Nước Anh có một hiến pháp không thành văn, còn Hoa Kỳ thì có một hiến pháp thành văn
thể tạng, thể chất
to
have
a
robust
/
strong
constitution
có thể chất khoẻ
to
have
a
delicate
/
weak
constitution
có thể chất yếu ớt
sự thiết lập; sự thành lập
the
constitution
of
a
cabinet
sự thành lập một nội các
cấu tạo; kết cấu
the
constitution
of
the
solar
spectrum
kết cấu của quang phổ mặt trời
Chuyên ngành Anh - Việt
constitution
[,kɔnsti'tju:∫n]
|
Hoá học
cấu tạo; thành phần
Kỹ thuật
sự cấu tạo, sự cấu thành; thành phần
Sinh học
cấu tạo; thành phần
Toán học
sự cấu tạo, sự cấu thành; thành phần
Vật lý
sự cấu tạo, sự cấu thành; thành phần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
constitution
|
constitution
constitution
(n)
charter
, bill, statute, instrument of government
health
, makeup, disposition, nature, condition
establishment
, creation, formation, organization, foundation
composition
, structure, makeup, components, constituents, parts
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.