Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conscientious
[,kɔn∫i'en∫əs]
|
tính từ
tận tâm; chu đáo
người công nhân tận tâm
bài tiểu luận này là một tác phẩm rất chu đáo
người từ chối nhập ngũ vì nghĩ rằng điều đó trái với đạo lý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conscientious
|
conscientious
conscientious (adj)
  • careful, thorough, meticulous, painstaking, reliable, diligent, hard-working, assiduous, punctilious, scrupulous, industrious, attentive, dependable
    antonym: careless
  • dutiful, responsible, honorable, upright, upstanding, honest
    antonym: dishonest