Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conquer
['kɔηkə]
|
ngoại động từ
đoạt, xâm chiếm; chiến thắng
chiến thắng quân thù
chinh phục, chế ngự
hạ mình để chinh phục
chế ngự được một thói xấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conquer
|
conquer
conquer (v)
  • seize, take, capture, take over, take control, dominate
    antonym: surrender
  • defeat, beat, overpower, overthrow, subjugate, vanquish, confound
    antonym: lose
  • overcome, surmount, get the better of, triumph over, master, defeat
    antonym: give in