Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
comparatively
[kəm'pærətivli]
|
phó từ
tương đối
tương đối đủ, tương đối dồi dào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
comparatively
|
comparatively
comparatively (adv)
moderately, reasonably, relatively, rather, somewhat, quite
antonym: absolutely