Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
comity
['kɔmiti]
|
danh từ
sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ
sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau)
Từ điển Anh - Anh
comity
|

comity

comity (kŏmʹĭ-tē) noun

plural comities

1. An atmosphere of social harmony.

2. See comity of nations.

3. The principle by which the courts of one jurisdiction may accede or give effect to the laws or decisions of another.

 

[Latin cōmitās, from cōmis, friendly.]