Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
collection
[kə'lek∫n]
|
danh từ
sự góp nhặt; sự thu gom; sự sưu tầm; bộ sưu tập
there
are
two
collections
a
day
from
this
mailbox
người đưa thư đến lấy thư trong hộp thư này hai lần mỗi ngày
refuse
collection
sự thu gom rác
collection
of
taxes
sự thu thuế
a
fine
collection
of
paintings
một bộ sưu tầm tranh đẹp
a
collection
of
stamps
;
a
stamp
collection
tập tem sưu tầm
a
collection
of
poems
một tập thơ
loạt quần áo kiểu mới... của một nhà sản xuất hoặc nhà tạo mốt đưa ra bán
you
are
invited
to
view
our
autumn
collection
bạn được mời đến xem gian trưng bày quần áo mùa thu của chúng tôi
đống; chồng
a
collection
of
rubbish
một đống rác
a
collection
of
people
một nhóm người quái dị
sự quyên góp, tiền quyên góp được
to
make
a
collection
;
to
take
up
a
collection
mở cuộc quyên góp
( số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và các trường đại học khác)
Chuyên ngành Anh - Việt
collection
[kə'lek∫n]
|
Hoá học
thu thập; gom góp; bộ sưu tập
Kinh tế
nhờ thu
Kỹ thuật
sự thu thập, sự tập hợp, tập hợp
Sinh học
thu
Tin học
Tập hợp
Toán học
sự tập hợp, sự thu thập; sưu tập
Vật lý
sự tập hợp, sự thu thập; sưu tập
Xây dựng, Kiến trúc
sự tập hợp, sự thu thập
Từ điển Anh - Anh
collection
|
collection
collection
(
kə-lĕkʹshən
)
noun
Abbr.
col.
,
coll.
1.
The act or process of collecting.
2.
A group of objects or works to be seen, studied, or kept together.
3.
An accumulation; a deposit:
a collection of dust on the piano.
4.
a.
A collecting of money, as in church.
b.
The sum so collected.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
collection
|
collection
collection
(n)
group
, gathering, assortment, assembly, assemblage, pool, throng
compendium
, compilation, set, corpus, anthology, collectanea, album
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.