Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clearly
['kliəli]
|
phó từ
rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ
nói rõ ràng
cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clearly
|
clearly
clearly (adv)
obviously, evidently, undoubtedly, without a doubt, plainly, visibly, unmistakably, noticeably, openly, lucidly, distinctly, patently, unambiguously
antonym: ambiguously