Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clause
[klɔ:z]
|
danh từ
(ngôn ngữ học) mệnh đề
mệnh đề chính
mệnh đề phụ
điều khoản (của một hiệp ước...)
Chuyên ngành Anh - Việt
clause
[klɔ:z]
|
Hoá học
điều khoản; điều kiện
Kinh tế
điều khoản
Kỹ thuật
điều khoản
Tin học
mệnh đề
Từ điển Anh - Anh
clause
|

clause

clause (klôz) noun

Abbr. cl.

1. Grammar. A group of words containing a subject and a predicate and forming part of a compound or complex sentence.

2. A distinct article, stipulation, or provision in a document.

 

[Middle English, from Old French, from Medieval Latin clausa, close of a rhetorical period, from feminine of Latin clausus past participle of claudere, to close.]

clausʹal (klôʹzəl) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clause
|
clause
clause (n)
section, article, part, division, passage, item