Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
circuit
['sə:kit]
|
danh từ
chu vi, đường vòng quanh
chu vi thành phố
sự đi vòng quanh
đi vòng quanh (cái gì)
cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý
(vật lý) mạch
mạch điện
(thể dục,thể thao) vòng đua
hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị)
(nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...)
ngoại động từ
đi vòng quanh
Chuyên ngành Anh - Việt
circuit
['sə:kit]
|
Hoá học
mạch sơ đồ; chu trình; chu vi
Kỹ thuật
mạch; chu vi, đường bao; sự tuần hoàn, sự (đi) vòng quanh; sơ đồ
Sinh học
tuần hoàn, vòng quanh; hệ thống; sơ đồ
Tin học
mạch
Toán học
mạch, sơ đồ; vòng
Vật lý
mạch, sơ đồ; vòng
Xây dựng, Kiến trúc
mạch; chu vi, đường bao; sự tuần hoàn, sự (đi) vòng quanh; sơ đồ
Từ điển Anh - Anh
circuit
|

circuit

circuit (sûrʹkĭt) noun

Abbr. cir, circ.

1. a. A closed, usually circular line that goes around an object or area. b. The region enclosed by such a line. See synonyms at circumference.

2. a. A path or route the complete traversal of which without local change of direction requires returning to the starting point. b. The act of following such a path or route. c. A journey made on such a path or route.

3. Electronics. a. A closed path followed or capable of being followed by an electric current. b. A configuration of electrically or electromagnetically connected components or devices.

4. a. A regular or accustomed course from place to place; a round: a salesperson on the Detroit-Minneapolis-Chicago circuit; a popular speaker on the lecture circuit. b. The area or district thus covered, especially a territory under the jurisdiction of a judge in which periodic court sessions are held.

5. a. An association of theaters in which plays, acts, or films move from theater to theater for presentation. b. A group of nightclubs, show halls, or resorts at which entertainers appear in turn. c. An association of teams, clubs, or arenas of competition: the downhill ski circuit.

verb, intransitive & transitive

circuited, circuiting, circuits

To make a circuit or circuit of.

[Middle English, circumference, from Old French, from Latin circuitus, a going around from past participle of circumīre, to go around : circum-, circum- + īre, to go.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
circuit
|
circuit
circuit (n)
  • route, track, trail, path
  • tour, trip, route, journey