Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chubby
['t∫ʌbi]
|
tính từ
mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)
tay mũm mĩm
má phinh phính
Từ điển Anh - Anh
chubby
|

chubby

chubby (chŭbʹē) adjective

chubbier, chubbiest

Rounded and plump. See synonyms at fat.

[Probably from chub (from the plumpness of the fish).]

chubʹbily adverb

chubʹbiness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chubby
|
chubby
chubby (adj)
plump, rotund, round, fleshy, stout, fat, obese, overweight
antonym: slender