Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chua cay
[chua cay]
|
tính từ
bitter; acrimonious; spiteful
bitter failures
acrimonious sarcasm
Từ điển Việt - Việt
chua cay
|
tính từ
gây đau đớn về tinh thần
cuộc đời chua cay
có ý mỉa mai
lời châm biếm chua cay