Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cho vay nặng lãi
[nặng lãi]
|
to lend money at an illegally high interest rate/at a usurious interest rate; to practise usury
Usurer; loan-shark
Chuyên ngành Việt - Anh
cho vay nặng lãi
[nặng lãi]
|
Kinh tế
usury
Kỹ thuật
usury
Toán học
usury