Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chit
['t∫iti]
|
danh từ
mầm, manh nha
đứa bé, đứa trẻ, trẻ con
người đàn bà nhỏ bé, người đàn bà mảnh dẻ
con ranh con, con oắt con
danh từ + Cách viết khác : ( chitty )
một lá thư ngắn
giấy biên nhận số tiền nợ (uống rượu ở nhà hàng chẳng hạn)
(quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chit
|
chit
chit (n)
receipt, check, bill, tab (US, informal), account, tally