Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chilly
['t∫ili]
|
tính từ
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
căn buồng lạnh lẽo
ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)
lạnh lùng, lạnh nhạt
cử chỉ lạnh nhạt
danh từ
(như) chilli
Từ điển Anh - Anh
chilly
|

chilly

chilly (chĭlʹē) adjective

chillier, chilliest

1. Cool or cold enough to cause shivering. See synonyms at cold.

2. Seized with or feeling cold; shivering.

3. Distant and cool; unfriendly: a chilly look.

chillʹily adverb

chillʹiness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chilly
|
chilly
chilly (adj)
  • cold, cool, nippy, frosty, icy, chill
    antonym: warm
  • unfriendly, frigid, formal, supercilious, aloof, detached, frosty, icy, cold, reserved
    antonym: warm