Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chi trả
[chi trả]
|
to pay
Order to pay; Order for payment
Payment schedule
Chuyên ngành Việt - Anh
chi trả
[chi trả]
|
Kinh tế
disbursement
Kỹ thuật
disbursement
Toán học
disbursement
Từ điển Việt - Việt
chi trả
|
động từ
bỏ tiền ra trả
chi trả cho món nợ tuần trước