Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cherish
['t∫eri∫]
|
ngoại động từ
yêu mến, yêu thương, yêu dấu
thương yêu con cái
(nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
nuôi hy vọng
Từ điển Anh - Anh
cherish
|

cherish

cherish (chĕrʹĭsh) verb, transitive

cherished, cherishing, cherishes

1. To treat with affection and tenderness; hold dear: cherish one's family; fine rugs that are cherished by their owners.

2. To keep fondly in mind; entertain: cherish a memory. See synonyms at appreciate.

 

[Middle English cherishen, from Old French cherir, cheriss-, from cher, dear, from Latin cārus.]

cherʹishable noun

cherʹisher noun

cherʹishingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cherish
|
cherish
cherish (v)
treasure, value, prize, appreciate, relish, take pleasure in, esteem, revere, apprize (formal)
antonym: neglect