Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chatter
['t∫ætə]
|
danh từ
tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối)
sự nói huyên thuyên, sự nói luôn mồm (người)
tiếng lập cập (răng)
tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị rơ)
nội động từ
hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối)
nói huyên thuyên, nói luôn mồm
lập cập (răng đập vào nhau)
kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ)
nói như khướu
Chuyên ngành Anh - Việt
chatter
['t∫ætə]
|
Hoá học
rung, chấn động
Kỹ thuật
sự rung; tiếng rung lạch cạch; rung; kêu lạch cạch
Xây dựng, Kiến trúc
sự rung; tiếng rung lạch cạch; rung; kêu lạch cạch
Từ điển Anh - Anh
chatter
|

chatter

chatter (chătʹər) verb

chattered, chattering, chatters

 

verb, intransitive

1. To talk rapidly, incessantly, and on trivial subjects; jabber.

2. To utter a rapid series of short, inarticulate, speechlike sounds: birds chattering in the trees.

3. To click quickly and repeatedly: Our teeth chattered from the cold.

4. To vibrate or rattle while in operation: A power drill will chatter if the bit is loose.

verb, transitive

To utter in a rapid, usually thoughtless way: chattered a long reply.

noun

1. Idle, trivial talk.

2. The sharp, rapid sounds made by some birds and animals.

3. A series of quick rattling or clicking sounds.

 

[Middle English chateren, of imitative origin.]

chatʹterer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chatter
|
chatter
chatter (n)
talk, gossip, chat, conversation
chatter (v)
babble, talk nineteen to the dozen, prattle, rant, go on, gossip, rattle on