Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
charcoal
['t∫ɑ:koul]
|
danh từ
than (củi)
than xương
chì than (để vẽ)
bức vẽ bằng chì than
ngoại động từ
bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than
Chuyên ngành Anh - Việt
charcoal
['t∫ɑ:koul]
|
Hoá học
than củi, than gỗ
Kỹ thuật
than củi, than gỗ
Sinh học
than
Toán học
than
Vật lý
than
Xây dựng, Kiến trúc
than (củi)
Từ điển Anh - Anh
charcoal
|

charcoal

charcoal (chärʹkōl) noun

1. A black, porous, carbonaceous material, 85 to 98 percent carbon, produced by the destructive distillation of wood and used as a fuel, filter, and absorbent.

2. a. A drawing pencil or crayon made from this material. b. A drawing executed with such a pencil or crayon.

3. Color. A dark grayish brown to black or dark purplish gray.

verb, transitive

charcoaled, charcoaling, charcoals

1. To draw, write, or blacken with a black, carbonaceous material.

2. To charbroil.

 

[Middle English charcol : char (perhaps from Old French charbon, from Latin carbō). See carbon + col, charcoal, coal. See coal.]