Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
characteristic
[,kæriktə'ristik]
|
tính từ
( characteristic of somebody / something ) cấu thành bộ phận của tính cách một người; tiêu biểu
cô ta biểu diễn theo phong cách riêng của mình
xấc láo đến vậy là tiêu biểu cho tính cách của hắn
danh từ
nét đặc trưng; đặc điểm
những đặc điểm nào phân biệt người Việt Nam với người Trung Hoa?
Chuyên ngành Anh - Việt
characteristics
|
Hoá học
đặc trưng; đường đặc trưng; đặc tuyến
Kỹ thuật
đặc trưng; đường đặc trưng; đặc tuyến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
characteristics
|
characteristics
characteristics (n)
physiognomy, physical appearance, features, physical characteristics, face, appearance