Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
char
[t∫ɑ:]
|
danh từ
(động vật học) giống cá hồi chấm hồng
(từ lóng) trà
động từ
đốt thành than, hoá thành than
đốt củi thành than
Chuyên ngành Anh - Việt
char
[t∫ɑ:]
|
Hoá học
than gỗ
Kỹ thuật
than củi; thợ công nhật; làm công nhật; đốt than
Sinh học
cá hồi
Xây dựng, Kiến trúc
than củi; thợ công nhật; làm công nhật; đốt than
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
char
|
char
char (v)
burn, singe, scorch, carbonize, sear, cauterize