Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
channel
['t∫ænl]
|
danh từ
eo biển
lòng sông, lòng suối
kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)
(nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)
những nguồn tin mật
qua những nguồn thường lệ
đường điện báo
đường dây ngoại giao
(rađiô) kênh
(kiến trúc) đường xoi
(kỹ thuật) máng, rãnh
ngoại động từ
đào rãnh, đào mương
chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)
chuyển
chuyển tin tức cho
hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)
(kiến trúc) bào đường xoi
Chuyên ngành Anh - Việt
channel
['t∫ænl]
|
Hoá học
kênh; lòng sông; eo biển
Kỹ thuật
lòng dẫn; lòng chảy; luồng, lạch, mương; eo biển; đường xoi; kênh
Sinh học
kênh
Tin học
kênh
Toán học
đường; dải sóng, kênh
Vật lý
đường; dải sóng, kênh
Xây dựng, Kiến trúc
lòng dẫn; lòng chảy; luồng, lạch, mương; eo biển; đường xoi
Từ điển Anh - Anh
channel
|

channel

channel (chanəl) noun

1. A path or link through which information passes between two devices. A channel can be either internal or external to a microcomputer. See also bus.

2. In communications, a medium for transferring information. Depending on its type, a communications channel can carry information (data, sound, and/or video) in either analog or digital form. A communications channel can be a physical link, such as the cable connecting two stations in a network, or it can consist of some electromagnetic transmission on one or more frequencies within a bandwidth in the electromagnetic spectrum, as in radio and television, or in optical, microwave, or voice-grade communication. See also analog, band, bandwidth, digital, electromagnetic spectrum, frequency. Also called circuit, line.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
channel
|
channel
channel (n)
  • station, network, frequency
  • canal, conduit, waterway, strait, passage
  • means, outlet, conduit, path, way, avenue, route
  • ditch, dike, groove, drain, trench, duct
  • channel (v)
    direct, conduct, feed, control, route