Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
channel
['t∫ænl]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
eo biển
lòng sông, lòng suối
kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)
(nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)
secret
channels
of
information
những nguồn tin mật
through
the
usual
channels
qua những nguồn thường lệ
telegraphic
channel
đường điện báo
diplomatic
channel
đường dây ngoại giao
(rađiô) kênh
(kiến trúc) đường xoi
(kỹ thuật) máng, rãnh
the
Channel
như
English Channel
ngoại động từ
đào rãnh, đào mương
chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)
chuyển
to
channel
information
to
chuyển tin tức cho
hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)
(kiến trúc) bào đường xoi
Chuyên ngành Anh - Việt
channel
['t∫ænl]
|
Hoá học
kênh; lòng sông; eo biển
Kỹ thuật
lòng dẫn; lòng chảy; luồng, lạch, mương; eo biển; đường xoi; kênh
Sinh học
kênh
Tin học
kênh
Toán học
đường; dải sóng, kênh
Vật lý
đường; dải sóng, kênh
Xây dựng, Kiến trúc
lòng dẫn; lòng chảy; luồng, lạch, mương; eo biển; đường xoi
Từ điển Anh - Anh
channel
|
channel
channel
(
chan
əl
)
noun
1.
A path or link through which information passes between two devices. A channel can be either internal or external to a microcomputer.
See also
bus
.
2.
In communications, a medium for transferring information. Depending on its type, a communications channel can carry information (data, sound, and/or video) in either analog or digital form. A communications channel can be a physical link, such as the cable connecting two stations in a network, or it can consist of some electromagnetic transmission on one or more frequencies within a bandwidth in the electromagnetic spectrum, as in radio and television, or in optical, microwave, or voice-grade communication.
See also
analog
,
band
,
bandwidth
,
digital
,
electromagnetic spectrum
,
frequency
.
Also called
circuit, line.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
channel
|
channel
channel
(n)
station
, network, frequency
canal
, conduit, waterway, strait, passage
means
, outlet, conduit, path, way, avenue, route
ditch
, dike, groove, drain, trench, duct
channel
(v)
direct
, conduct, feed, control, route
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.