Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chandler
['t∫ɑ:ndlə]
|
danh từ
người làm nến, người bán nến
người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...)
nhà cung ứng tàu biển
Chuyên ngành Anh - Việt
chandler
['t∫ɑ:ndlə]
|
Kinh tế
người tiêu thụ
Kỹ thuật
người tiêu thụ