Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
championship
['t∫æmpjən∫ip]
|
danh từ
chức vô địch; danh hiệu quán quân
đoạt chức vô địch bơi lội thế giới
sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho
Từ điển Anh - Anh
championship
|

championship

championship (chămʹpē-ən-shĭp) noun

1. The position or title of a winner.

2. Defense or support; advocacy: her championship of the elderly and their rights.

3. A competition or series of competitions held to determine a winner.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
championship
|
championship
championship (n)
finals, contest, challenge, title fight, battle, competition, tournament