Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chỗ trống
[chỗ trống]
|
empty space
blank; gap; void
To leave spaces/blanks/gaps
To fill/stop a gap
Chuyên ngành Việt - Anh
chỗ trống
[chỗ trống]
|
Hoá học
blank
Kinh tế
blank
Kỹ thuật
void