Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chỉ hồng
[chỉ hồng]
|
pink thread (the symbol of marriage), matrimonial ties
When comes the time for love, the marriage bond
Từ điển Việt - Việt
chỉ hồng
|
danh từ
sợi chỉ để nối duyên hai người, theo truyền thuyết
dầu khi lá thắm chỉ hồng (Kiều)