Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chắc nịch
[chắc nịch]
|
firm; sound; well-grounded; well-founded
firm muscles
sound/well-founded arguments
thickset, sturdily built
Từ điển Việt - Việt
chắc nịch
|
tính từ
cứng cáp được dồn nén lại
bắp tay chắc nịch
chặt chẽ, dứt khoát
câu trả lời chắc nịch