Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chầu chực
[chầu chực]
|
To attend (upon) (a mandarin..), wait (upon); wait (for), await; dance attendance upon
To cool one's heels
it was no matter of importance, still they had to cool their heels for a whole afternoon
Từ điển Việt - Việt
chầu chực
|
động từ
ở bên cạnh để chờ sự sai khiến, phục vụ
chầu chực bên cấp trên
mất nhiều thời gian chờ đợi
xếp hàng chầu chực và hi vọng